Danh mục

DÂY CHUYỀN MÁY TU BÓC PLYWOOD TỰ ĐỘNG 2600MM WOODMASTER WM-PL2600F

  • Mã sp: WM-PL2600F
  • Hãng sản xuất: Woodmaster - Trung Quốc
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Bảo hành: 12 tháng
Chi tiết sản phẩm

1/ Băng tải nạp gỗ khúc

Băng tải
- Chiều rộng phôi tối đa: 2700mm
- Đường kính làm việc tối đa: 600mm
- Công suất motor: 4kw x2
- Tốc độ đưa phôi: 3m/ph

2/ Máy bóc vỏ tu tròn

Máy bóc vỏ
- Chiều dài làm việc: 2000-2600mm
- Đường kính phôi: 80-500mm
- Chiều dày lớp lạng: 1-3mm
- Tốc độ quay của trục bóc: 58m/ph
- Motor trục chính: 11kw x2
- Công suất con lăn đè phôi: 7.5kw x2
- Công suất motor đưa phôi cắt: 7.5kw
- Tổng công suất: 44kw
- Kích thước máy: 5500*2100*1600
- Trọng lượng máy: ~7000kg

3/ Băng tải tời vỏ rác sau tu tròn

Băng tải

4/ Băng tải tời gỗ tròn cho máy bóc

Băng tải
- Chiều rộng phôi tối đa: 2700mm
- Đường kính làm việc tối đa: 600mm
- Công suất motor: 4kw x2
- Tốc độ đưa phôi: 3m/ph

5/ Máy bóc gỗ plywood không tâm + cắt tấm

Máy bóc
- Đường kính phôi tối đa: 500mm
- Lõi nhỏ nhất sau khi bóc: 36mm
- Chiều dài phôi tối đa: 1000-2600mm
- Chiều dày veneer bóc: 0.3-3mm
- Chiều dài dao bóc: 2700mm
- Tốc độ cắt: 35m/ph
- Đường kính con lăn động: 118mm
- Motor trục : 7.5kw x 2
- Motor trục ép: 5.5kw x 2
- Motor cắt: 11kw inverter
- Tổng công suất: 53kw
- Công suất làm việc trung bình: 20-50m3/ ngày ( 10 tiếng)
- Kích thước máy: 5500*1800*1400mm
- Trọng lượng máy: 7500kg

6/ Băng tải tời và xếp lớp tấm plywood

Băng tải tời vs xếp lớp
- Chiều dài phôi: 2700mm
- Chiều rộng phôi: 1270mm
- Chiều dày veneer: 0.5-4.0mm
- Tốc độ băng tải tối đa: 80m/ph
- Chiều cao xếp: 800mm
- Motor quạt hút: 2.2Kw*8
- Kích thước máy: 9*2.2*2.5m
- Trọng lượng máy: 3000kg


Hệ thống Showroom - Bảo Hành ĐẠI PHÚC VINH CNC Toàn Quốc
1TỈNH BÌNH DƯƠNG
TỈNH BÌNH DƯƠNG

Số 10, QL.13, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương

0933.471.343 - Mr Nam

0937.378.343 - Mr Cường

0918 744 343 - Ms Trang

0964 432 343 - Ms Hà

Bản đồ →

 
2TP HỒ CHÍ MINH
TP  HỒ CHÍ MINH

62C, Nguyễn Thị Thập, P. Bình Thuận, Q7, TP. HCM

0937.378.343 - Mr Cường

0918 744 343 - Ms Trang 

Bản đồ →

3TP HÀ NỘI
TP HÀ NỘI

Ngõ 70, Đản Dị, Uy Nỗ, Đông Anh, Thành phố Hà Nội

0977 244 343 - Mr Cường

0989 730 343 - Mr Thức

Bản đồ →

 
4TỈNH ĐỒNG NAI
TỈNH ĐỒNG NAI

Số 343, Đường Điểu Xiển, Tổ 8, Khu Phố 9, P. Tân Biên, TP. Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

0982.421.343​​​​​​ - Mr Công

0332 533 343 - Ms Thương

Bản đồ →

5TP. QUY NHƠN - BÌNH ĐỊNH
TP. QUY NHƠN - BÌNH ĐỊNH

Lô OTM7-8, Khu Đô Thị Mới Long Vân, P. Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn, Bình Định

0965 931 343 - Mr Vương GĐ

0966 112 343 - Mr Hiếu P.KD

0981 718 343 - Hỗ trợ KT

0973 414 343 - Văn Phòng

Bản đồ →

 
6BUÔN MÊ THUẬT

0965 931 343 - Mr Vương

0918 744 343 - Ms Trang

 
7ĐÀ NẴNG

0965 931 343 - Mr  Vương 

0332 533 343 - Ms Thương

 
8NGHỆ AN

0977 244 343 - Mr Cường

0989 730 343 - Mr Thức

9CẦN THƠ

0937 378 343 - Mr Cường 

0918 744 343 - Ms Trang

 
10NHA TRANG

0965 931 343 - Mr Vương

0332 533 343 - Ms Thương