Máy chế biến gỗ
* Đặc điểm nổi bật
- Hệ thống băng tải dọc nạp phôi tự động 10M
- Tốc độ trục cao 7-8000v/ph
- Hệ thống nạp phôi siêu tốc phía trước
- Tốc độ băng tải tối đa: 100m/ph Inverter (gấp 3-4 máy bào thông thường)
* Thông số kỹ thuật
| - Chiều rộng làm việc | 25-180 mm |
| - Chiều dày làm việc | 8-110mm |
| - Chiều dài làm việc ngắn nhất | 200mm |
| - Số lượng trục dao | 6 trục |
| - Tốc độ trục dao trái, phải | 8000v/ph |
| - Tốc độ trục dao trên dưới 1 | 7000v/ph |
| - Tốc độ trục dao trên dưới 2 | 8000v/ph |
| - Tốc độ cuốn phôi | 15-100 m/ph |
| - Motor đưa phôi | 11kw (15 HP Inverter) |
| - Motor trục dưới 1 | 7.5 kw/ đường kính dao 125-140mm |
| - Motor trục dưới 2 | 7.5 kw/ đường kính dao 125-140mm |
| - Motor trục phải | 7.5 kw/đường kính dao 125-160mm |
| - Motor trục trái | 11 kw/đường kính dao 125-160mm |
| - Motor trục trên 1 | kw/đường kính dao 125-160mm |
| - Motor trục trên 2 | 7.5 kw/đường kính dao 125-160mm |
| - Motor ép cạnh | 2.2kw |
| - Tổng công suất | 66.7kw |
| - Áp lực khí nén yêu cầu | 6Mpa |
| - Trọng lượng máy | 5300kg |
| - Kích thước máy | 4780x1700x1900mm (thân máy chính) |
| - Chiều dài băng tải nạp phôi | 10m |

Ngõ 70, thôn Đản Dị, xã Đông Anh, Thành phố Hà Nội
0977 244 343 - Mr Cường
0989 730 343 - Mr Thức

Số 343, Đường Điểu Xiển, Tổ 8, Khu Phố 9, P. Long Bình, Tỉnh Đồng Nai
0919 421 343 - Mr Tuấn
0982.421.343 - Mr Công
0973 735 343 - Mr Nhật

Số 1B/10, Đại Lộ Bình Dương, KP. Đông Nhì, P. Lái Thiêu, TP. Hồ Chí Minh
0937.378.343 - Mr Cường
0933.471.343 - Mr Nam
0918 744 343 - Hotline

62C, Nguyễn Thị Thập, P. Bình Thuận, Q7, TP. HCM
0937.378.343 - Mr Cường
0933 471 343 - Mr Nam

Lô OTM 8-6 Lô - OTM 8-7, KĐT Mới Long Vân, P. Quy Nhơn Bắc, T. Gia Lai
0965 931 343 - Mr Vương GĐ
0984 448 343 - Mr Bảo P.KD
0965 931 343 - Mr Vương
0984 448 343 - Hotline
0965 931 343 - Mr Vương
0984 448 343 - Hotline
0977 244 343 - Mr Cường
0989 730 343 - Mr Thức
0937 378 343 - Mr Cường
0918 744 343 - Hotline
0965 931 343 - Mr Vương
0984 448 343 - Hotline