Máy chế biến gỗ
* Các đặc điểm nổi bật
- Hệ thống trục bào xoay đa gốc độ
- Trục router kép 2 dao
- Hệ thống vít xoắn: TBI Đài Loan
- Ray trượt: Đài Loan
- Hệ thống điều khiển: LNC Đài Loan
- Hệ thống servo: INOVANCE Tuyệt đối
- Bộ giảm tốc trục C: Sumitomo Nhật Bản
* Các thông số kỹ thuật chính.
- Kích thước bàn làm việc | 2500x1300mm |
- Hành trình trục X | 2500 mm |
- Hành trình trục Y | 1300mm |
- Hành trình trục Z | 300mm |
- Chiều cao khoảng hở với vai ngang | 500mm |
- Tốc độ trục X | 40m/ph |
- Tốc độ trục Y | 40m/ph |
- Tốc độ trục Z | 20m/ph |
1/ Cụm trục bào | 15 kw |
- Đường kính trục | 40mm |
- Chiều dài trục | 210mm |
- Tốc độ trục | 6,000v/ph |
2/ Motor trục cưa | |
- Công suất motor | 5.5 kw |
- Tốc độ trục | 5,600v/ph |
- Đường kính lưỡi cưa | 300mm |
- Motor servo trục X,Y | 1.8Kw |
- Motor servo trục Z | 1.8Kw |
- Motor servo trục C | 1.3Kw |
3/ Cụm motor router (gắn trên trục bào) | |
- Công suất | 6kw x2 |
- Tốc độ trục | 18,000v/ph |
- Công suất biến tần | 11kw |
- Bơm chân không | 11kw (giải nhiệt bằng nước) |
- Kích thước máy | 3500mm*2300mm*2800mm |
- Trọng lượng máy | 4500kg |
Số 10, QL.13, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương
0933.471.343 - Mr Nam
0937.378.343 - Mr Cường
0918 744 343 - Ms Trang
62C, Nguyễn Thị Thập, P. Bình Thuận, Q7, TP. HCM
0937.378.343 - Mr Cường
0933 471 343 - Mr Nam
Ngõ 70, Đản Dị, Uy Nỗ, Đông Anh, Thành phố Hà Nội
0977 244 343 - Mr Cường
0989 730 343 - Mr Thức
Số 343, Đường Điểu Xiển, Tổ 8, Khu Phố 9, P. Tân Biên, TP. Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
0982.421.343 - Mr Công
0332 533 343 - Ms Thương
Lô OTM7-8, Khu Đô Thị Mới Long Vân, P. Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn, Bình Định
0965 931 343 - Mr Vương GĐ
0933.471.343 - P.KD
0965 931 343 - Mr Vương
0918 744 343 - Ms Trang
0965 931 343 - Mr Vương
0332 533 343 - Ms Thương
0977 244 343 - Mr Cường
0989 730 343 - Mr Thức
0937 378 343 - Mr Cường
0918 744 343 - Ms Trang
0965 931 343 - Mr Vương
0332 533 343 - Ms Thương