Máy chế biến gỗ
| 1/ Băng tải vào phôi | |
| - Chiều rộng băng tải | 600mm |
| - Chiều dài băng tải | 6,000mm |
| - Tốc độ băng tải | 1-35m/ph |
| 2/ Máy băm dăm gỗ | |
| - Công suất | 5-8T/h |
| - Motor nạp phôi | 3+4kw |
| - Motor trục chính | 55kw |
| - Kích thước khoang nạp phôi | 540*230 mm |
| - Đường kính phôi tối đa | 220mm |
| - Số lượng con lăp nạp phôi | 2 cặp, 4 bộ |
| - Số lượng dao băm | 3+1 |
| - Độ bền của dao | 800-1000 giờ |
| - Loại dao | Thép hợp kim 55SiCr (alloy steel) |
| - Đường kính rotor | 600mm |
| - Tốc độ rotor | 600v/ph |
| - Kích thước dăm | 30-50mm |
| - Kích thước máy | 1800*1900*1510 mm |
| - Trọng lượng máy | 4,130 kg |
| 3/ Hệ thống thuỷ lực | |
| - Công suất motor | 1.5 kW |
| - Dung tích bình dầu | 30L |
| 4/ Băng tải ra phôi | |
| - Motor băng tải | 3kw |
| - Kích thước băng tải | 600*8,000 mm |
| - Chất liệu băng tải | Chống trượt, cao su chống đông |
* CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÓ THỂ ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH TRONG GIỚI HẠN CHO PHÉP ĐỂ PHÙ HỢP HƠN MÀ KHÔNG GÂY ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT CẤU VÀ CHỨC NĂNG CỦA MÁY

(KCN Nguyên Khê) Tổ 28, xã Phúc Thịnh, Thành phố Hà Nội
0977 244 343 - Mr Cường
0989 730 343 - Mr Thức

Số 343, Đường Điểu Xiển, Tổ 8, Khu Phố 9, P. Long Bình, Tỉnh Đồng Nai
0918 744 343 - Mr Dũng
0973 735 343 - Mr Nhật
0982.421.343 - Mr Công

Số 1B/10, Đại Lộ Bình Dương, KP. Đông Nhì, P. Lái Thiêu, TP. Hồ Chí Minh
0937.378.343 - Mr Cường
0933.471.343 - Mr Nam
0918 744 343 - Hotline

62C, Nguyễn Thị Thập, P. Bình Thuận, Q7, TP. HCM
0937.378.343 - Mr Cường
0933 471 343 - Mr Nam

Lô OTM 8-6 Lô - OTM 8-7, KĐT Mới Long Vân, P. Quy Nhơn Bắc, T. Gia Lai
0965 931 343 - Mr Vương GĐ
0984 448 343 - Mr Bảo P.KD
0965 931 343 - Mr Vương
0984 448 343 - Hotline
0965 931 343 - Mr Vương
0984 448 343 - Hotline
0977 244 343 - Mr Cường
0989 730 343 - Mr Thức
0937 378 343 - Mr Cường
0918 744 343 - Hotline
0965 931 343 - Mr Vương
0984 448 343 - Hotline