Máy chế biến gỗ
* Thông số kỹ thuật
| - Chiều rộng bàn làm việc | 1850mm |
| - Chiều dày làm việc | 5-100mm |
| - Chiều dài làm việc ngắn nhất | 350mm |
| - Tốc độ băng tải | 0-12m/ph |
| - Motor băng tải | 2.2kw |
| 1/ Motor trục cước thép 1 | 15kw, sợi cước 0.5mm |
| - Tốc độ trục cố định | ~1000v/ph |
| - Đường kính cốt trục | 70mm |
| 2/ Motor trục cước thép 2 | 15kw, sợi cước 0.3mm |
| - Tốc độ trục cố định | ~1000v/ph |
| - Đường kính cốt trục | 70mm |
| 3/ Motor trục cước thép 3 | 15kw, sợi cước 0.12mm |
| - Tốc độ trục cố định | ~1000v/ph |
| - Đường kính cốt trục | 70mm |
| 4/ Motor trục cước nhựa 1 | 5.5kw |
| - Tốc độ trục điều chỉnh | 0-1000v/ph Inverter |
| - Đường kính cốt trục | 70mm |
| 5/ Motor trục cước nhựa 2 | 5.5kw |
| - Tốc độ trục điều chỉnh | 0-1000v/ph Inverter |
| 6/ Motor trục chổi | 4kw, hạt nhám 240, chổi xoắn |
| - Tốc độ trục điều chỉnh | 0-1000v/ph Inverter |
| - Đường kính cốt trục | 70mm |
| - Tổng công suất | 62.75kw |
| - Trọng lượng máy | ~2800kgs |
| - Kích thước máy | 3400x2270x1450mm |

(KCN Nguyên Khê) Tổ 28, xã Phúc Thịnh, Thành phố Hà Nội
0977 244 343 - Mr Cường
0989 730 343 - Mr Thức

Số 343, Đường Điểu Xiển, Tổ 8, Khu Phố 9, P. Long Bình, Tỉnh Đồng Nai
0918 744 343 - Mr Dũng
0973 735 343 - Mr Nhật
0982.421.343 - Mr Công

Số 1B/10, Đại Lộ Bình Dương, KP. Đông Nhì, P. Lái Thiêu, TP. Hồ Chí Minh
0937.378.343 - Mr Cường
0933.471.343 - Mr Nam
0918 744 343 - Hotline

62C, Nguyễn Thị Thập, P. Bình Thuận, Q7, TP. HCM
0937.378.343 - Mr Cường
0933 471 343 - Mr Nam

Lô OTM 8-6 Lô - OTM 8-7, KĐT Mới Long Vân, P. Quy Nhơn Bắc, T. Gia Lai
0965 931 343 - Mr Vương GĐ
0984 448 343 - Mr Bảo P.KD
0965 931 343 - Mr Vương
0984 448 343 - Hotline
0965 931 343 - Mr Vương
0984 448 343 - Hotline
0977 244 343 - Mr Cường
0989 730 343 - Mr Thức
0937 378 343 - Mr Cường
0918 744 343 - Hotline
0965 931 343 - Mr Vương
0984 448 343 - Hotline