Máy chế biến gỗ
Thông số kỹ thuật
1/ Máy chà nhám mặt trên | |
- Chiều rộng làm việc | 40-1300mm |
- Chiều dày làm việc | 3-100mm |
- Chiều dài làm việc ngắn nhất | 550mm |
- Tốc độ băng tải | 0-18m/ph |
- Chiều cao mặt bàn làm việc | 1000mm |
- Motor trục 1 | 30kw (40hp) |
- Motor trục 2 | 22kw (30hp) |
- Đường kính trục R | 240mm (trục thép hoặc tuỳ chọn trục cao su) |
- Đường kính trục P | 210mm |
- Kích thước giấy nhám | 1320*2200mm |
- Tổng công suất | 56.55KW |
- Đường kính ống hút bụi | D150 x4 |
2/ Băng tải trung gian | |
- Kích thước băng tải | 1300*1000mm |
- Tốc độ băng tải | 0-18m/ph |
3/ Máy chà nhám mặt dưới | |
- Chiều rộng làm việc | 40-1300mm |
- Chiều dày làm việc | 3-100mm |
- Chiều dài làm việc ngắn nhất | 550mm |
- Tốc độ băng tải | 0-18m/ph |
- Chiều cao mặt bàn làm việc | 1000mm |
- Motor trục 1 | 30kw (40hp) |
- Motor trục 2 | 22kw (30hp) |
- Đường kính trục R | 240mm (trục thép hoặc tuỳ chọn trục cao su) |
- Đường kính trục P | 210mm |
- Kích thước giấy nhám | 1320*2200mm |
- Tổng công suất | 56.55KW |
- Đường kính ống hút bụi | D150 x3 |
Ngõ 70, thôn Đản Dị, xã Đông Anh, Thành phố Hà Nội
0977 244 343 - Mr Cường
0989 730 343 - Mr Thức
0979 522 343 - Mr Minh
Số 343, Đường Điểu Xiển, Tổ 8, Khu Phố 9, P. Long Bình, Tỉnh Đồng Nai
0919 421 343 - Mr Tuấn
0982.421.343 - Mr Công
0973 735 343 - Mr Nhật
Số 1B/10, Đại Lộ Bình Dương, KP. Đông Nhì, P. Lái Thiêu, TP. Hồ Chí Minh
0937.378.343 - Mr Cường
0933.471.343 - Mr Nam
0918 744 343 - Ms Trang
62C, Nguyễn Thị Thập, P. Bình Thuận, Q7, TP. HCM
0937.378.343 - Mr Cường
0933 471 343 - Mr Nam
Lô OTM 8-6 Lô - OTM 8-7, KĐT Mới Long Vân, P. Quy Nhơn Bắc, T. Gia Lai
0965 931 343 - Mr Vương GĐ
0984 448 343 - Mr Bảo P.KD
0965 931 343 - Mr Vương
0918 744 343 - Ms Trang
0965 931 343 - Mr Vương
0332 533 343 - Ms Thương
0977 244 343 - Mr Cường
0989 730 343 - Mr Thức
0937 378 343 - Mr Cường
0918 744 343 - Ms Trang
0965 931 343 - Mr Vương
0332 533 343 - Ms Thương