Máy chế biến gỗ
Thông số kỹ thuật
- Kích thước bàn | 1300x2500 mm | |
- Hành trình trục X | 1900mm | |
- Hành trình trục Y | 3100mm | |
- Hành trình trục Z | 250mm | |
- Trục B axis | +- 105 độ | |
- Trục C axis | +- 200 độ | |
- Tốc độ dịch chuyển X,Y | 60m/ph | |
- Tốc độ dịch chuyển Z | 20m/ph | |
- Tốc độ xoay B,C | 90 độ/ giây. | |
- Định vị chính xác trục X,Y,Z | +-0.05mm/m | |
- Định vị chính xác trục B,C | 60 ARC/ giây | |
* Trục router | ||
- Andi HSK-63F 10Hp ( làm mát bằng nước ) | ||
- Tốc độ trục | 1000-24000v/ph | |
* Hệ thống điều khiển | ||
- ANDI-Siemens 840D 5 axis Controller | ||
* Hệ thống phần mềm 3D | ||
- APS Advanced 3D for 5-axis surfacing | ||
* Hệ thống hút chân không | Vacuum pump | 1 x 250 CBM/Hr |
* Hệ thống thay dao tự động | 8 mẫu. | |
- Máy bảo hành | 12 tháng | |
- NC controler | bảo hành 24 tháng |
Số 10, QL.13, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương
0933.471.343 - Mr Nam
0937.378.343 - Mr Cường
0918 744 343 - Ms Trang
62C, Nguyễn Thị Thập, P. Bình Thuận, Q7, TP. HCM
0937.378.343 - Mr Cường
0933 471 343 - Mr Nam
Ngõ 70, Đản Dị, Uy Nỗ, Đông Anh, Thành phố Hà Nội
0977 244 343 - Mr Cường
0989 730 343 - Mr Thức
Số 343, Đường Điểu Xiển, Tổ 8, Khu Phố 9, P. Tân Biên, TP. Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
0982.421.343 - Mr Công
0332 533 343 - Ms Thương
Lô OTM7-8, Khu Đô Thị Mới Long Vân, P. Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn, Bình Định
0965 931 343 - Mr Vương GĐ
0933.471.343 - P.KD
0965 931 343 - Mr Vương
0918 744 343 - Ms Trang
0965 931 343 - Mr Vương
0332 533 343 - Ms Thương
0977 244 343 - Mr Cường
0989 730 343 - Mr Thức
0937 378 343 - Mr Cường
0918 744 343 - Ms Trang
0965 931 343 - Mr Vương
0332 533 343 - Ms Thương