Máy chế biến gỗ
* Thông số kỹ thuật
| - Chiều rộng làm việc | 60-300mm |
| - Chiều rộng cưa (tấm chia giữa) | 2x30-160mm |
| - Chiều cao làm việc 60-250mm | |
| - Công suất động cơ | 22KW |
| - Tốc độ đưa phôi | 0,1-1,5m /phút |
| - Hành trình khung cưa 210mm | |
| - Số lần di chuyển khung cưa 480 lần/phút | |
| - Chiều rộng cưa (tấm chia giữa) | 2X30-90mm |
| - Chiều rộng cưa 4 khe tối đa | 24mm |
| - Chiều dài phôi gỗ | ≥300mm |
| - Dung sai chiều cao của gỗ | 0-2mm |
| - Độ dày thành phẩm tối thiểu | 2 mm |
| - Độ chính xác cưa là ± 0,1mm chiều cao cắt dưới 120mm. | |
| - Độ chính xác cưa là ± 0,2mm chiều cao cắt trên 120mm. | |
| - Số lượng lưỡi cưa | 22 cái |
| - Họng hút bụi | 3x100mm |
| - Áp lực khí nén | ≥6ba |
| - Kích thước máy | 33600X1030X2500mm |
| - Trọng lượng máy | 3000kg |
* Phụ tùng kèm theo
- Lưỡi cưa: 20 cái
- Khung cưa: 2 cái
- Bộ dụng cụ: 1 bộ

(KCN Nguyên Khê) Tổ 28, xã Phúc Thịnh, Thành phố Hà Nội
0977 244 343 - Mr Cường
0989 730 343 - Mr Thức

Số 343, Đường Điểu Xiển, Tổ 8, Khu Phố 9, P. Long Bình, Tỉnh Đồng Nai
0918 744 343 - Mr Dũng
0973 735 343 - Mr Nhật
0982.421.343 - Mr Công

Số 1B/10, Đại Lộ Bình Dương, KP. Đông Nhì, P. Lái Thiêu, TP. Hồ Chí Minh
0937.378.343 - Mr Cường
0933.471.343 - Mr Nam
0918 744 343 - Hotline

62C, Nguyễn Thị Thập, P. Bình Thuận, Q7, TP. HCM
0937.378.343 - Mr Cường
0933 471 343 - Mr Nam

Lô OTM 8-6 Lô - OTM 8-7, KĐT Mới Long Vân, P. Quy Nhơn Bắc, T. Gia Lai
0965 931 343 - Mr Vương GĐ
0984 448 343 - Mr Bảo P.KD
0965 931 343 - Mr Vương
0984 448 343 - Hotline
0965 931 343 - Mr Vương
0984 448 343 - Hotline
0977 244 343 - Mr Cường
0989 730 343 - Mr Thức
0937 378 343 - Mr Cường
0918 744 343 - Hotline
0965 931 343 - Mr Vương
0984 448 343 - Hotline