Máy chế biến gỗ
Thông số kỹ thuật
- Hành trình trục X trái | 750mm |
- Hành trình trục X phải | 2000mm |
- Hành trình trục Y | 700mm |
- Hành trình trục Z | 540mm |
- Hành trình trục A | +- 180 độ |
- Hành trình trục C | xoay liên tục |
- Chiều dài phôi tối đa | 200-2000mm |
- Chiều rộng phôi tối đa | 120mm |
- Chiều cao phôi tối đa | 80mm |
- Hệ thống nạp phôi tự động servo kép | |
- Công suất motor trục | 7.5kw |
- Đầu thay dao | ER32 |
- Tốc độ trục | 0-18,000v/ph |
- Hệ thống vít xoắn | TBI Đài Loan |
- Hệ thống khí nén | Airtac Đài Loan |
- Biến tần | Simphoenix |
- Tốc độ dịch chuyển trục X | 50m/ph |
- Tốc độ dịch chuyển trục Y | 50m/ph |
- Tốc độ dịch chuyển trục Z | 20m/ph |
- Công suất điện yêu cầu | 25kw |
- Điệp áp 3pha, 380V | |
- Nén khí yêu cầu | 06.-0.8Mpa |
- Trọng lượng máy | 4000kg |
- Kích thước máy | 5000x2700x1840mm |
Số 10, QL.13, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương
0933.471.343 - Mr Nam
0937.378.343 - Mr Cường
0918 744 343 - Ms Trang
62C, Nguyễn Thị Thập, P. Bình Thuận, Q7, TP. HCM
0937.378.343 - Mr Cường
0933 471 343 - Mr Nam
Ngõ 70, Đản Dị, Uy Nỗ, Đông Anh, Thành phố Hà Nội
0977 244 343 - Mr Cường
0989 730 343 - Mr Thức
Số 343, Đường Điểu Xiển, Tổ 8, Khu Phố 9, P. Tân Biên, TP. Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
0982.421.343 - Mr Công
0332 533 343 - Ms Thương
Lô OTM7-8, Khu Đô Thị Mới Long Vân, P. Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn, Bình Định
0965 931 343 - Mr Vương GĐ
0933.471.343 - P.KD
0965 931 343 - Mr Vương
0918 744 343 - Ms Trang
0965 931 343 - Mr Vương
0332 533 343 - Ms Thương
0977 244 343 - Mr Cường
0989 730 343 - Mr Thức
0937 378 343 - Mr Cường
0918 744 343 - Ms Trang
0965 931 343 - Mr Vương
0332 533 343 - Ms Thương